中文 Trung Quốc
聯合組織
联合组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp thông
聯合組織 联合组织 phát âm tiếng Việt:
[lian2 he2 zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
syndicate
聯合聲明 联合声明
聯合自強 联合自强
聯合艦隊 联合舰队
聯名 联名
聯大 联大
聯姻 联姻