中文 Trung Quốc
  • 聆 繁體中文 tranditional chinese
  • 聆 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nghe
  • để nghe
  • để hiểu rõ ràng
聆 聆 phát âm tiếng Việt:
  • [ling2]

Giải thích tiếng Anh
  • to hear
  • to listen
  • to understand clearly