中文 Trung Quốc
聊以自慰
聊以自慰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ để giao diện điều khiển chính mình (thành ngữ)
聊以自慰 聊以自慰 phát âm tiếng Việt:
[liao2 yi3 zi4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
just to console oneself (idiom)
聊以解悶 聊以解闷
聊勝於無 聊胜于无
聊城 聊城
聊城市 聊城市
聊天 聊天
聊天兒 聊天儿