中文 Trung Quốc
  • 聊以自慰 繁體中文 tranditional chinese聊以自慰
  • 聊以自慰 简体中文 tranditional chinese聊以自慰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chỉ để giao diện điều khiển chính mình (thành ngữ)
聊以自慰 聊以自慰 phát âm tiếng Việt:
  • [liao2 yi3 zi4 wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • just to console oneself (idiom)