中文 Trung Quốc
聆聽
聆听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghe (Trân trọng)
聆聽 聆听 phát âm tiếng Việt:
[ling2 ting1]
Giải thích tiếng Anh
to listen (respectfully)
聆訊 聆讯
聊 聊
聊且 聊且
聊以自慰 聊以自慰
聊以解悶 聊以解闷
聊勝於無 聊胜于无