中文 Trung Quốc
聊
聊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trò chuyện
để phụ thuộc vào (văn học)
tạm thời
chỉ
một chút
聊 聊 phát âm tiếng Việt:
[liao2]
Giải thích tiếng Anh
to chat
to depend upon (literary)
temporarily
just
slightly
聊且 聊且
聊以塞責 聊以塞责
聊以自慰 聊以自慰
聊勝於無 聊胜于无
聊城 聊城
聊城地區 聊城地区