中文 Trung Quốc
耐心煩
耐心烦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiên nhẫn (SB)
耐心煩 耐心烦 phát âm tiếng Việt:
[nai4 xin1 fan2]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) patience
耐性 耐性
耐水 耐水
耐水性 耐水性
耐洗滌性 耐洗涤性
耐火 耐火
耐火土 耐火土