中文 Trung Quốc
耐性
耐性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiên nhẫn
độ bền
耐性 耐性 phát âm tiếng Việt:
[nai4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
patience
endurance
耐水 耐水
耐水性 耐水性
耐洗 耐洗
耐火 耐火
耐火土 耐火土
耐火磚 耐火砖