中文 Trung Quốc
耐火土
耐火土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống lửa đá
vật liệu chống cháy
耐火土 耐火土 phát âm tiếng Việt:
[nai4 huo3 tu3]
Giải thích tiếng Anh
fire-proof stone
flame resistant material
耐火磚 耐火砖
耐煩 耐烦
耐熱 耐热
耐用品 耐用品
耐看 耐看
耐磨 耐磨