中文 Trung Quốc
耐水
耐水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống thấm
耐水 耐水 phát âm tiếng Việt:
[nai4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
waterproof
耐水性 耐水性
耐洗 耐洗
耐洗滌性 耐洗涤性
耐火土 耐火土
耐火磚 耐火砖
耐煩 耐烦