中文 Trung Quốc
箍
箍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoop
để ràng buộc với hoops
箍 箍 phát âm tiếng Việt:
[gu1]
Giải thích tiếng Anh
hoop
to bind with hoops
箍嘴 箍嘴
箍子 箍子
箍帶 箍带
箍桶匠 箍桶匠
箍桶店 箍桶店
箍節兒 箍节儿