中文 Trung Quốc
箍帶
箍带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây đeo
CL:條|条 [tiao2]
箍帶 箍带 phát âm tiếng Việt:
[gu1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
strap
CL:條|条[tiao2]
箍桶 箍桶
箍桶匠 箍桶匠
箍桶店 箍桶店
箍緊 箍紧
箍麻 箍麻
箎 箎