中文 Trung Quốc
箍桶店
箍桶店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
coopery
箍桶店 箍桶店 phát âm tiếng Việt:
[gu1 tong3 dian4]
Giải thích tiếng Anh
coopery
箍節兒 箍节儿
箍緊 箍紧
箍麻 箍麻
箏 筝
箐 箐
箑 箑