中文 Trung Quốc
箍節兒
箍节儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiều dài ngắn
phần nhỏ hoặc phần
箍節兒 箍节儿 phát âm tiếng Việt:
[gu1 jie5 r5]
Giải thích tiếng Anh
short length
small section or portion
箍緊 箍紧
箍麻 箍麻
箎 箎
箐 箐
箑 箑
箒 帚