中文 Trung Quốc
箊
箊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tre với mỏng
lá rộng
箊 箊 phát âm tiếng Việt:
[yu1]
Giải thích tiếng Anh
bamboo with thin
wide leaves
箋 笺
箋注 笺注
箍 箍
箍子 箍子
箍帶 箍带
箍桶 箍桶