中文 Trung Quốc
箋
笺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư
giấy để ghi chép
箋 笺 phát âm tiếng Việt:
[jian1]
Giải thích tiếng Anh
letter
note-paper
箋注 笺注
箍 箍
箍嘴 箍嘴
箍帶 箍带
箍桶 箍桶
箍桶匠 箍桶匠