中文 Trung Quốc
紅磷
红磷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phốt pho đỏ
紅磷 红磷 phát âm tiếng Việt:
[hong2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
red phosphorus
紅移 红移
紅筆 红笔
紅箍兒 红箍儿
紅粉 红粉
紅糖 红糖
紅細胞 红细胞