中文 Trung Quốc
紅筆
红笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bút màu đỏ
紅筆 红笔 phát âm tiếng Việt:
[hong2 bi3]
Giải thích tiếng Anh
red pen
紅箍兒 红箍儿
紅籌股 红筹股
紅粉 红粉
紅細胞 红细胞
紅細胞沉降率 红细胞沉降率
紅綠燈 红绿灯