中文 Trung Quốc
紅糖
红糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường nâu sẫm
rỉ đường
紅糖 红糖 phát âm tiếng Việt:
[hong2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
dark brown sugar
molasses
紅細胞 红细胞
紅細胞沉降率 红细胞沉降率
紅綠燈 红绿灯
紅羊劫 红羊劫
紅翅旋壁雀 红翅旋壁雀
紅翅綠鳩 红翅绿鸠