中文 Trung Quốc
  • 紅移 繁體中文 tranditional chinese紅移
  • 红移 简体中文 tranditional chinese红移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Red shift (Thiên văn học)
紅移 红移 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • red shift (astronomy)