中文 Trung Quốc
紅移
红移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Red shift (Thiên văn học)
紅移 红移 phát âm tiếng Việt:
[hong2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
red shift (astronomy)
紅筆 红笔
紅箍兒 红箍儿
紅籌股 红筹股
紅糖 红糖
紅細胞 红细胞
紅細胞沉降率 红细胞沉降率