中文 Trung Quốc
糢糊
糢糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 模糊 [mo2 hu5]
糢糊 糢糊 phát âm tiếng Việt:
[mo2 hu5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 模糊[mo2 hu5]
糧 粮
糧倉 粮仓
糧店 粮店
糧棧 粮栈
糧票 粮票
糧秣 粮秣