中文 Trung Quốc
糧倉
粮仓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho thóc
Barn
hình. bánh mì Giỏ (của đất nông nghiệp màu mỡ)
糧倉 粮仓 phát âm tiếng Việt:
[liang2 cang1]
Giải thích tiếng Anh
granary
barn
fig. bread basket (of fertile agricultural land)
糧店 粮店
糧庫 粮库
糧棧 粮栈
糧秣 粮秣
糧站 粮站
糧草 粮草