中文 Trung Quốc
  • 糖高粱 繁體中文 tranditional chinese糖高粱
  • 糖高粱 简体中文 tranditional chinese糖高粱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sweet lúa miến
糖高粱 糖高粱 phát âm tiếng Việt:
  • [tang2 gao1 liang2]

Giải thích tiếng Anh
  • sweet sorghum