中文 Trung Quốc
糗事
糗事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụng về vụ việc
糗事 糗事 phát âm tiếng Việt:
[qiu3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
awkward incident
糗糧 糗粮
糙 糙
糙皮病 糙皮病
糙面內質網 糙面内质网
糜 糜
糜 糜