中文 Trung Quốc
糙米
糙米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Brown gạo
糙米 糙米 phát âm tiếng Việt:
[cao1 mi3]
Giải thích tiếng Anh
brown rice
糙面內質網 糙面内质网
糜 糜
糜 糜
糜爛 糜烂
糜爛性毒劑 糜烂性毒剂
糜費 糜费