中文 Trung Quốc
糗
糗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ khâu
糗 糗 phát âm tiếng Việt:
[Qiu3]
Giải thích tiếng Anh
surname Qiu
糗 糗
糗事 糗事
糗糧 糗粮
糙皮病 糙皮病
糙米 糙米
糙面內質網 糙面内质网