中文 Trung Quốc
精打細算
精打细算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lập kế hoạch tỉ mỉ và cẩn thận kế toán (thành ngữ)
精打細算 精打细算 phát âm tiếng Việt:
[jing1 da3 xi4 suan4]
Giải thích tiếng Anh
meticulous planning and careful accounting (idiom)
精挑細選 精挑细选
精於 精于
精於此道 精于此道
精明強幹 精明强干
精明能幹 精明能干
精校本 精校本