中文 Trung Quốc
  • 精打細算 繁體中文 tranditional chinese精打細算
  • 精打细算 简体中文 tranditional chinese精打细算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lập kế hoạch tỉ mỉ và cẩn thận kế toán (thành ngữ)
精打細算 精打细算 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 da3 xi4 suan4]

Giải thích tiếng Anh
  • meticulous planning and careful accounting (idiom)