中文 Trung Quốc
精明能幹
精明能干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có khả năng và hiệu quả
精明能幹 精明能干 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ming2 neng2 gan4]
Giải thích tiếng Anh
able and efficient
精校本 精校本
精氣神 精气神
精氨酸 精氨酸
精河縣 精河县
精液 精液
精深 精深