中文 Trung Quốc
精於此道
精于此道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải thành thạo trong lĩnh vực
có tay nghề cao trong lĩnh vực này
精於此道 精于此道 phát âm tiếng Việt:
[jing1 yu2 ci3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to be proficient in the area of
skilled in this field
精明 精明
精明強幹 精明强干
精明能幹 精明能干
精氣神 精气神
精氨酸 精氨酸
精河 精河