中文 Trung Quốc
精挑細選
精挑细选
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn rất cẩn thận
精挑細選 精挑细选 phát âm tiếng Việt:
[jing1 tiao1 xi4 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
to select very carefully
精於 精于
精於此道 精于此道
精明 精明
精明能幹 精明能干
精校本 精校本
精氣神 精气神