中文 Trung Quốc
精心
精心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với chăm sóc tối ưu
tốt
tỉ mỉ
chi tiết
精心 精心 phát âm tiếng Việt:
[jing1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
with utmost care
fine
meticulous
detailed
精打光 精打光
精打細算 精打细算
精挑細選 精挑细选
精於此道 精于此道
精明 精明
精明強幹 精明强干