中文 Trung Quốc
粗糲
粗粝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thô gạo
thô (của thực phẩm)
粗糲 粗粝 phát âm tiếng Việt:
[cu1 li4]
Giải thích tiếng Anh
coarse rice
coarse (of food)
粗細 粗细
粗茶淡飯 粗茶淡饭
粗莽 粗莽
粗話 粗话
粗語 粗语
粗豪 粗豪