中文 Trung Quốc
粗話
粗话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôn ngữ thô tục (esp. scatological nhục mạ)
uncultured bài phát biểu
粗話 粗话 phát âm tiếng Việt:
[cu1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
vulgar language (esp. scatological insults)
uncultured speech
粗語 粗语
粗豪 粗豪
粗鄙 粗鄙
粗陋 粗陋
粗飯 粗饭
粗體 粗体