中文 Trung Quốc
粗語
粗语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ thô lỗ
nói chuyện bẩn
粗語 粗语 phát âm tiếng Việt:
[cu1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
rude words
dirty talk
粗豪 粗豪
粗鄙 粗鄙
粗野 粗野
粗飯 粗饭
粗體 粗体
粗體字 粗体字