中文 Trung Quốc
粗莽
粗莽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Brusque
thô
trở
thô
粗莽 粗莽 phát âm tiếng Việt:
[cu1 mang3]
Giải thích tiếng Anh
brusque
rough
boorish
crude
粗製濫造 粗制滥造
粗話 粗话
粗語 粗语
粗鄙 粗鄙
粗野 粗野
粗陋 粗陋