中文 Trung Quốc
粗糧
粗粮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thô ngũ cốc (ngô, lúa miến vv)
粗糧 粗粮 phát âm tiếng Việt:
[cu1 liang2]
Giải thích tiếng Anh
coarse grains (maize, sorghum etc)
粗糲 粗粝
粗細 粗细
粗茶淡飯 粗茶淡饭
粗製濫造 粗制滥造
粗話 粗话
粗語 粗语