中文 Trung Quốc
米粒組織
米粒组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt
米粒組織 米粒组织 phát âm tiếng Việt:
[mi3 li4 zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
granulation
米粥 米粥
米糠 米糠
米納爾迪 米纳尔迪
米羅 米罗
米老鼠 米老鼠
米脂 米脂