中文 Trung Quốc
籮
箩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trong giỏ hàng
籮 箩 phát âm tiếng Việt:
[luo2]
Giải thích tiếng Anh
basket
籮筐 箩筐
籯 籯
籲 吁
米 米
米倉 米仓
米其林 米其林