中文 Trung Quốc
籯
籯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mảnh mai giỏ cho đũa
籯 籯 phát âm tiếng Việt:
[ying2]
Giải thích tiếng Anh
slender basket for chopsticks
籲 吁
米 米
米 米
米其林 米其林
米凱拉 米凯拉
米利班德 米利班德