中文 Trung Quốc
籮筐
箩筐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giỏ lớn wicker
籮筐 箩筐 phát âm tiếng Việt:
[luo2 kuang1]
Giải thích tiếng Anh
large wicker basket
籯 籯
籲 吁
米 米
米倉 米仓
米其林 米其林
米凱拉 米凯拉