中文 Trung Quốc
米倉
米仓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vựa lúa gạo
米倉 米仓 phát âm tiếng Việt:
[mi3 cang1]
Giải thích tiếng Anh
rice granary
米其林 米其林
米凱拉 米凯拉
米利班德 米利班德
米哈伊爾·普羅霍羅夫 米哈伊尔·普罗霍罗夫
米國 米国
米夫 米夫