中文 Trung Quốc
籬垣
篱垣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng rào
hàng rào
籬垣 篱垣 phát âm tiếng Việt:
[li2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
fence
hedge
籬笆 篱笆
籭 籭
籮 箩
籯 籯
籲 吁
米 米