中文 Trung Quốc
  • 籬笆 繁體中文 tranditional chinese籬笆
  • 篱笆 简体中文 tranditional chinese篱笆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hàng rào (esp. rào tre hoặc gỗ)
籬笆 篱笆 phát âm tiếng Việt:
  • [li2 ba5]

Giải thích tiếng Anh
  • fence (esp. of bamboo or wood railings)