中文 Trung Quốc
簽約
签约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ký một hợp đồng hoặc hợp đồng
簽約 签约 phát âm tiếng Việt:
[qian1 yue1]
Giải thích tiếng Anh
to sign a contract or agreement
簽約獎金 签约奖金
簽署 签署
簽訂 签订
簽證 签证
簾 帘
簾子 帘子