中文 Trung Quốc
簾
帘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
treo màn hình hoặc màn
簾 帘 phát âm tiếng Việt:
[lian2]
Giải thích tiếng Anh
hanging screen or curtain
簾子 帘子
簾布 帘布
簾幕 帘幕
簿冊 簿册
簿子 簿子
簿籍 簿籍