中文 Trung Quốc
  • 簽署 繁體中文 tranditional chinese簽署
  • 签署 简体中文 tranditional chinese签署
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đăng (một thỏa thuận)
簽署 签署 phát âm tiếng Việt:
  • [qian1 shu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to sign (an agreement)