中文 Trung Quốc
簽約獎金
签约奖金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
việc đăng ký tiền thưởng
tiền thưởng đăng nhập
簽約獎金 签约奖金 phát âm tiếng Việt:
[qian1 yue1 jiang3 jin1]
Giải thích tiếng Anh
signing bonus
sign-on bonus
簽署 签署
簽訂 签订
簽語餅 签语饼
簾 帘
簾子 帘子
簾布 帘布