中文 Trung Quốc
祔
祔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thờ cúng tổ tiên
祔 祔 phát âm tiếng Việt:
[fu4]
Giải thích tiếng Anh
worship ancestors
祕 秘
祕傳 秘传
祕方 秘方
祕結 秘结
祕而不宣 秘而不宣
祕藏 秘藏