中文 Trung Quốc
祕而不宣
秘而不宣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ lại thông tin
để giữ bí mật sth
祕而不宣 秘而不宣 phát âm tiếng Việt:
[mi4 er2 bu4 xuan1]
Giải thích tiếng Anh
to withhold information
to keep sth secret
祕藏 秘藏
祖 祖
祖 祖
祖先 祖先
祖國 祖国
祖國光復會 祖国光复会