中文 Trung Quốc
祕
秘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 秘 [mi4]
祕 秘 phát âm tiếng Việt:
[mi4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 秘[mi4]
祕傳 秘传
祕方 秘方
祕本 秘本
祕而不宣 秘而不宣
祕藏 秘藏
祖 祖