中文 Trung Quốc
祕方
秘方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công thức bí mật
祕方 秘方 phát âm tiếng Việt:
[mi4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
secret recipe
祕本 秘本
祕結 秘结
祕而不宣 秘而不宣
祖 祖
祖 祖
祖傳 祖传